Hàn Quốc là một đất nước được thiên nhiên ưu ái ban tặng cho những điểm du lịch hấp dẫn. Mỗi năm, có hàng triệu lượt khách từ khắp nơi trên thế giới đến du lịch Hàn Quốc. Tuy nhiên, với những người chưa có kinh nghiệm du lịch Hàn Quốc thì vẫn còn khá nhiều điều cần chuẩn bị để có một chuyến đi vui vẻ và an toàn. Một trong những việc rất quan trọng không thể thiếu được nếu như muốn đi du lịch tại bất kỳ một quốc gia nào trên thế giới đó là xin visa. Việc xin visa là việc hết sức cần thiết thế nhưng với nhiều người nó lại là một việc không hề đơn giản đặc biệt là việc điền đơn đăng ký. Đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách điền Form đăng ký xin visa du lịch Hàn Quốc một cách chi tiết nhất.
Hướng dẫn cách điền Form xin visa du lịch Hàn QuốcMẫu đơn xin visa du lịch Hàn QuốcHiện nay, đại sứ quán Hàn Quốc phát hành hai loại mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc gồm mẫu song ngữ Anh – Hàn và mẫu song ngữ Việt Hàn. Với mẫu Anh – Hàn thì các bạn có thể dowload miễn phí ở trên mạng nhưng với mẫu Việt – Hàn thì bạn phải đến trực tiếp đại sứ quán hoặc tổng lãnh sự để được cấp miễn phí.
Khi điền đơn đăng ký, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
Khi điền đơn cần viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng HànCó thể dùng bản viết tay hoặc đánh máy đều được.Mọi thông tin bạn khai trong tờ đơn đều phải viết chữ in hoa.Cách điền đơn chi tiếtMột tờ đơn xin visa Hàn Quốc gồm có 12 phần. Trong đó phần 2 các bạn có thể bỏ qua, chỉ cần điền 11 phần còn lại. Dưới đây là cách điền đơn đăng ký xin visa du lịch Hàn Quốc chi tiết nhất.
Phần 1: Personal detail
Family Name: Họ của bạn, ví dụ NGUYENGiven Names: Phần tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI한자성명 漢字姓名: Tên Hàn Quốc của bạn nếu có, không có thì bỏ trốngSex: Giới tính của bạn, tích V vào ô Male nếu là Nam, tích V vào ô Female nếu là NữDate of birth: Năm/tháng/ngày sinh của bạn, ví dụ 1990/08/21Nationality: Quốc tịch của bạn, ví dụ VIET NAMCountry of Birth: Nơi sinh ra bạn, bạn điền VIET NAMNational Identify No: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số căn cước của bạnHave you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để xuất/nhập cảnh Hàn Quốc hay chưa? . Nếu có thì bạn tích vào ô Yes ở dưới, rồi điền họ, tên vào phần Family Name hoặc Given Name ở dưới Nếu không thì bạn tích và ô No.Are you a citizen of more than one country? Bạn có thêm quốc tịch nào khác nữa không? Nếu có bạn tích vào ô Yes rồi điền tên quốc tịch đó phía dưới, nếu không thì bạn tích vào ô NoSố 11 và phần 2 dành cho người của chính phủ nên bạn không cần quan tâm.Phần 3: Passport Information
Passport Type: Loại hộ chiếu của bạn Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao, Service or Official là hộ chiếu công vụ, Regular là hộ chiếu phổ thông, thường thì bạn sẽ tích V vào ô Regular, nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy viết vào trong phần () của Other và tích vào OtherPassport No: Số hộ chiếu của bạnCountry of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền VIET NAMPlace of Issue: Nơi cấp hộ chiếuDate of Issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực hay không, nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes và điền thông tin ở phía dưới tương ứng giống số 13 – 17.Phần 4: Contact Information
Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạnCurrent Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền)Cell Phone No: Điện thoại di động của bạnTelephone No: Số điện thoại bàn của bạnE-mail: Email của bạnEmergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạnFull Name in English: Tên đầy đủ của người đó viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN VAN HOANG 26. Country of residence: Quốc gia của người đóTelephone No: Điện thoại của người đó 28. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister….Phần 5: Marital status detail (tình trạng hôn nhân của bạn)
Current Marital Status: Trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn 1 trong 3 Married: đã kết hôn Divorced: Ly dị Never married: Chưa từng kết hôn If‘Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn điền thông tin phía dưới, còn không thì thôi)Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYENGiven Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ VAN HOANGDate of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, ví dụ 1990/03/14Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạnResidential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạnContact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạnPhần 6: Trình độ giáo dục của bạn
What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành là gì?)Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, tiến sỹ
Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
High School Diploma: Bằng cấp 3
Other: Không thuộc loại trên thì bạn tích vào đây rồi điền vào ô phía dưới
Phần 7: Employment – thông tin việc làm của bạn
What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạnEntrepreneur: Doanh nhân
Self-Employed: Nghề tự do
Employed: Nhà tuyển dụng
Civil Servant: Công chức viên
Student: Học sinh/sinh viên
Retired: Nghỉ hưu
Unemployed: Thất nghiệp
Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn
Employment Details: Chi tiết công việc
Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường họcYour Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm họcAddress of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường họcTelephone No: Số điện thoại của công ty/học viện/trường họPhần 8: Details of sponsor – thông tin của người bảo lãnh
Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Bạn tích vào Yes là có còn No là không, nếu Yes thì bạn hãy điền thông tin bên dưới.Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạnDate of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạnRelationship to you: Mối quan hệ với bạnAddress: Địa chỉ của người bảo lãnh/công ty bảo lãnh cho bạnPhone No: Số điện thoại của người/công ty bảo lãnh cho bạnPhần 9: Detail of visit – Chi tiết chuyến đi
Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn QuốcTourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
Business Trip: Công tác
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị
Study/Training: Học tập/đào tạo
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè
Medical Tourism: Du lịch y tế
Work: Lao động
Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail
Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiếnIntended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn QuốcAddress in Korea(including hotels): Địa chỉ khách sạn hay nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn QuốcContact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạnHave you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không? Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes, sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi thăm gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không? Nếu không thì bạn tích V vào ô No, nếu có thì bạn tích V vào ô Yes, sau đó điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới.Name of Country (in English): Tên của nước đó bằng tiếng AnhPurpose of Visit: Mục đích chuyến điPeriod of Stay: Khoảng thời gian đi, định dạng Năm/tháng/ngày – Năm/tháng/ngàyAre you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không? Bạn tích V vào ô No nếu không, còn tích V vào ô Yes nếu có và điền thông tin tương ứng xuống dưới.Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, ví dụ NGUYEN THANH THUDate of Birth: Ngày sinh tương ứng theo tênNationality: Quốc tịch tương ứng theo tênRelationship to you: Mối quan hệ với bạnPhần 10: Funding details – Chi tiết vềkinh phí cho chuyến đi
Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la mỹ vào Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc tổ chức nào đóName of Person/Company(Institute): Tên của người đó hoặc công ty, tổ chức, nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vàoRelationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, nếu tự bạn thì bạn điền MyselfType of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính)Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/tổ chức hỗ trợ bạnPhần 11: Assistance with this form – Hỗ trợ viết đơn xin visa
Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận được sự hỗ trợ để hoàn thành mẫu đơn xin visa này từ ai không? Nếu không thì bạn tích V vào No, có thì bạn tích V vào Yes rồi điền thông tin bên dưới (nên tích No để đỡ bị hỏi nhiều, chỉ nên điền Yes nếu bạn viết đơn thay cho con của bạn) 70. Full Name: Tên đây đủ của người giúp bạn hoàn thành đơn xin visaDate of Birth: Ngày sinh của người giúp bạn, định dạng Năm/tháng/ngàyTelephone No: Điện thoại của người giúp bạnRelationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạnCách điền Form đăng ký xin visa du lịch Hàn QuốcPart 12: Declaration – Cam kết
Date application (yyyy/mm/dd): Ngày nộp đơn, định dạng năm/tháng/ngàySIGNATURE OF APPLICANT: Chữ ký của bạn, nếu bạn dưới 17 tuổi thì thay bằng chữ ký của cha mẹ hoặc người bảo hộĐến đây thì chắc các bạn đã biết cách điền form đăng ký xin visa du lịch Hàn Quốc rồi chứ. Chúc các bạn sẽ có một chuyến du lịch Hàn Quốc vui vẻ bên gia đình, người thân và bạn bè của mình nhé.